List trong List, hay còn được gọi là nested list, là một cấu trúc dữ liệu phổ biến trong Python. Nó cho phép bạn lưu trữ dữ liệu theo hình thức phân cấp, mỗi phần tử của list chính có thể chứa một list khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về list trong list Python, cách sử dụng và cách thao tác với nó.
Khái niệm về List trong List
List trong List (nested list) đơn giản là một danh sách bên trong một danh sách khác. Điều này có nghĩa là mỗi phần tử của list chính có thể chứa một list con. Ví dụ:
nested_list = [[1, 2, 3], [4, 5, 6], [7, 8, 9]] |
Trong ví dụ trên, nested_list
là một list chứa ba list con [1, 2, 3]
, [4, 5, 6]
, và [7, 8, 9]
, mỗi list con chứa ba số nguyên. List trong list có thể chứa bất kỳ kiểu dữ liệu nào, không chỉ số nguyên.
Truy cập Phần Tử trong List trong List
Để truy cập phần tử trong list trong list, bạn sử dụng hai cặp dấu ngoặc vuông. Dấu ngoặc vuông đầu tiên để truy cập list con, dấu ngoặc vuông thứ hai để truy cập phần tử bên trong list con. Ví dụ:
nested_list = [[1, 2, 3], [4, 5, 6], [7, 8, 9]] |
Trong ví dụ trên, nested_list[1]
trả về list con [4, 5, 6]
, và nested_list[0][2]
trả về phần tử thứ 3 của list con đầu tiên, tức là 3.
Thay Đổi Giá Trị của Phần Tử trong List trong List
Bạn cũng có thể thay đổi giá trị của các phần tử trong list trong list bằng cách sử dụng index. Ví dụ:
nested_list = [[1, 2, 3], [4, 5, 6], [7, 8, 9]] |
Trong ví dụ trên, chúng ta thay đổi giá trị của phần tử thứ 2 của list con thứ 2 từ 5 thành 10.
Duyệt List trong List
Duyệt list trong list có thể thực hiện bằng cách sử dụng vòng lặp lồng nhau. Ví dụ:
nested_list = [[1, 2, 3], [4, 5, 6], [7, 8, 9]] |
Kết quả sẽ là:
1 |
Thêm và Xóa List Con
Bạn có thể thêm list con mới vào list trong list hoặc xóa list con hiện có bằng cách sử dụng các phương thức như append
, insert
, pop
hoặc remove
. Ví dụ:
nested_list = [[1, 2, 3], [4, 5, 6], [7, 8, 9]] |
Sau đó, nested_list
sẽ chứa một list con mới là [10, 11, 12]
.
Tạo List trong List
Bạn có thể tạo list trong list bằng cách sử dụng các phần tử có kiểu dữ liệu là list. Ví dụ:
nested_list_1 = [[1, 2], [3, 4]] |
Cả hai ví dụ trên đều tạo ra các list trong list với các giá trị được chỉ định hoặc được tạo ra thông qua hàm range
.
Lặp Qua List trong List
Bạn cũng có thể lặp qua các phần tử trong list trong list bằng các vòng lặp, như for loop hoặc list comprehension. Ví dụ:
nested_list = [[1, 2, 3], [4, 5, 6], [7, 8, 9]] |
Ứng Dụng thực Tế của List trong List
List trong list rất hữu ích khi bạn muốn lưu trữ dữ liệu có tính chất phân cấp, như các ma trận trong toán học, hoặc các dữ liệu dạng cây trong lập trình.
Quản lý dữ liệu đa chiều: List trong list thường được sử dụng để biểu diễn dữ liệu có cấu trúc đa chiều như hình ảnh, âm thanh, ma trận, v.v.
Biểu diễn list danh bạ: Bạn có thể sử dụng list trong list để biểu diễn list liên hệ với các thông tin như tên, địa chỉ, số điện thoại, v.v.
Biểu diễn bảng dữ liệu: List trong list có thể được sử dụng để biểu diễn bảng dữ liệu với hàng và cột.
Lưu ý về Hiệu Năng
List trong list có thể trở nên phức tạp nếu có quá nhiều lớp list lồng nhau. Trong trường hợp này, cân nhắc sử dụng cấu trúc dữ liệu phù hợp như NumPy arrays hoặc Pandas DataFrames để tối ưu hiệu năng.
Kết Luận
Trên đây Kiyoshi đã hướng dẫn bạn về List trong List python rồi. List trong List là một cấu trúc dữ liệu mạnh mẽ và linh hoạt trong Python. Chúng cho phép lưu trữ dữ liệu theo hình thức phân cấp, mở ra nhiều ứng dụng phong phú. Bằng cách sử dụng list trong list một cách thông minh, bạn có thể giải quyết nhiều vấn đề phức tạp trong lập trình Python một cách hiệu quả.
URL Link
HOME › python cơ bản - lập trình python cho người mới bắt đầu>>10. list trong python